Tầm nhìn và lợi ích từ việc chuyển đổi số với hệ thống ERP có hỗ trợ IFRS

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế như IFRS (International Financial Reporting Standards) đã trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp. Để đáp ứng yêu cầu này, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn chuyển đổi số với hệ thống ERP có hỗ trợ IFRS. Việc kết hợp giữa ERP và IFRS không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định quốc tế mà còn mang lại nhiều lợi ích chiến lược, tài chính và quản trị.

Tầm nhìn

  1. Tuân thủ chuẩn mực quốc tế

IFRS là bộ chuẩn mực kế toán được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, giúp đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong báo cáo tài chính. Việc ứng dụng ERP có hỗ trợ IFRS giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các quy định này, đặc biệt khi hoạt động trong môi trường đa quốc gia hoặc có kế hoạch niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.

  1. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Khi áp dụng ERP có hỗ trợ IFRS, doanh nghiệp có thể tạo ra các báo cáo tài chính đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, từ đó thu hút nhà đầu tư nước ngoài và đối tác quốc tế. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao uy tín trên trường quốc tế.

  1. Hướng đến quản trị hiện đại

ERP hỗ trợ IFRS không chỉ là công cụ kế toán mà còn là nền tảng quản trị tổng thể. Nó giúp doanh nghiệp tích hợp dữ liệu từ nhiều bộ phận, tạo ra cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược chính xác và kịp thời.

Lợi ích

  1. Tự động hóa quy trình kế toán

ERP có hỗ trợ IFRS giúp tự động hóa các quy trình kế toán phức tạp, từ việc ghi nhận doanh thu, chi phí đến lập báo cáo tài chính theo chuẩn IFRS. Điều này giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho doanh nghiệp.

  1. Tính minh bạch và chính xác cao

Hệ thống ERP có hỗ trợ IFRS đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong việc lập báo cáo tài chính. Dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính.

  1. Giảm chi phí tuân thủ

Việc tuân thủ IFRS thủ công thường tốn kém thời gian và chi phí. ERP hỗ trợ IFRS giúp doanh nghiệp giảm thiểu các chi phí này thông qua việc tự động hóa và tích hợp các quy trình.

  1. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược

Với dữ liệu tài chính được chuẩn hóa theo IFRS, ban lãnh đạo có thể dễ dàng phân tích và đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên thông tin chính xác và đáng tin cậy.

  1. Dễ dàng mở rộng quy mô

ERP hỗ trợ IFRS được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp có quy mô lớn và hoạt động đa quốc gia. Khi doanh nghiệp mở rộng, hệ thống có thể dễ dàng mở rộng theo mà không cần thay đổi cấu trúc cơ bản.

  1. Cải thiện quản trị rủi ro

ERP hỗ trợ IFRS cung cấp công cụ để quản lý rủi ro tài chính hiệu quả hơn. Doanh nghiệp có thể dự đoán và phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường kinh doanh.

 

Các chuẩn mực khác biệt giữa IFRS và VAS

IFRS (International Financial Reporting Standards) là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế được sử dụng phổ biến trên thế giới và VAS (Vietnamese Accounting Standards) là chuẩn mực kế toán được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Mặc dù VAS được xây dựng dựa trên nền tảng của IFRS, nhưng giữa hai hệ thống này vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa IFRS và VAS:

Nguyên tắc cơ bản

– IFRS:

– Áp dụng nguyên tắc “substance over form” (bản chất hơn hình thức), tức là tập trung vào bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý.

– Khuyến khích sử dụng giá trị hợp lý (fair value) trong việc ghi nhận và đánh giá tài sản, nợ phải trả.

– VAS: 

– Chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc (historical cost), tức là ghi nhận tài sản và nợ phải trả theo giá trị tại thời điểm mua hoặc phát sinh.

– Ít sử dụng giá trị hợp lý, trừ một số trường hợp đặc biệt.

 

Ghi nhận doanh thu

– IFRS: 

– Theo IFRS 15, doanh thu được ghi nhận khi hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng và khách hàng có quyền kiểm soát hàng hóa/dịch vụ đó.

– Phân bổ doanh thu theo giá trị hợp lý của các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt trong hợp đồng.

– VAS: 

– Ghi nhận doanh thu khi rủi ro và lợi ích của hàng hóa/dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.

– Không có quy định chi tiết về phân bổ doanh thu như IFRS 15.

 

Đánh giá tài sản cố định

– IFRS: 

– Cho phép đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý (revaluation model) hoặc theo giá gốc (cost model).

– Khấu hao được tính dựa trên giá trị có thể thu hồi (recoverable amount) nếu có dấu hiệu suy giảm giá trị.

 

– VAS: 

– Chỉ cho phép đánh giá tài sản cố định theo giá gốc.

– Khấu hao được tính dựa trên giá gốc và thời gian sử dụng hữu ích, không xem xét giá trị có thể thu hồi.

 

Hợp nhất báo cáo tài chính

– IFRS: 

– Yêu cầu hợp nhất báo cáo tài chính của tất cả các công ty con, công ty liên kết và liên doanh theo phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method).

– Công ty mẹ phải trình bày báo cáo tài chính hợp nhất như báo cáo chính thức.

 

– VAS: 

– Chỉ yêu cầu hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con.

– Công ty liên kết và liên doanh không bắt buộc phải hợp nhất.

 

Ghi nhận công cụ tài chính

– IFRS: 

– Theo IFRS 9, công cụ tài chính được phân loại và ghi nhận dựa trên mô hình kinh doanh và đặc điểm dòng tiền.

– Yêu cầu ghi nhận dự phòng rủi ro tín dụng (expected credit loss model).

 

– VAS: 

– Không có quy định chi tiết về phân loại và ghi nhận công cụ tài chính như IFRS 9.

– Dự phòng rủi ro tín dụng được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của dư nợ.

 

Trình bày báo cáo tài chính

– IFRS: 

– Báo cáo tài chính bao gồm: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và Thuyết minh báo cáo tài chính.

– Yêu cầu trình bày chi tiết và minh bạch hơn.

 

– VAS: 

– Báo cáo tài chính bao gồm các thành phần tương tự như IFRS nhưng yêu cầu trình bày đơn giản hơn.

– Thuyết minh báo cáo tài chính ít chi tiết hơn so với IFRS.

 

Chênh lệch tỷ giá

– IFRS: 

– Chênh lệch tỷ giá phát sinh từ các giao dịch bằng ngoại tệ được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

– Chênh lệch tỷ giá khi chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu.

 

– VAS: 

– Chênh lệch tỷ giá được ghi nhận vào chi phí hoặc doanh thu tài chính.

– Không có quy định rõ ràng về xử lý chênh lệch tỷ giá khi chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài.

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

– IFRS: 

– Theo IAS 12, thuế thu nhập doanh nghiệp được tính dựa trên phương pháp cân bằng tài sản (balance sheet liability method).

– Ghi nhận tài sản thuế hoãn lại và nợ thuế hoãn lại.

 

– VAS: 

– Thuế thu nhập doanh nghiệp được tính dựa trên lợi nhuận kế toán và điều chỉnh theo quy định của pháp luật thuế.

– Không có quy định chi tiết về tài sản thuế hoãn lại và nợ thuế hoãn lại như IAS 12.

 

Hợp đồng thuê tài chính

– IFRS: 

– IFRS 16 yêu cầu tất cả hợp đồng thuê phải được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán dưới dạng tài sản và nợ phải trả

 

– VAS: 

– VAS phân biệt giữa thuê tài chính và thuê hoạt động.

 

Sự khác biệt giữa IFRS và VAS phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận và mục tiêu của hai hệ thống chuẩn mực kế toán. IFRS hướng đến tính minh bạch và nhất quán trên phạm vi toàn cầu, trong khi VAS tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý và thực tiễn kế toán tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các khác biệt này sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS, đồng thời tận dụng tối đa lợi ích từ việc chuyển đổi số với hệ thống ERP có hỗ trợ IFRS.

 

ERP SAP Business One (SAP B1) với các tính năng hỗ trợ IFRS

SAP Business One là ERP quốc tế được áp dụng rộng rãi trên thế giới nên việc áp dụng các chuẩn mực kế toán và quy trình kinh doanh quốc tế để hỗ trợ người dùng là điều bắt buộc trong thiết kế và xây dựng giải pháp SAP B1. Do vậy, chuyển đổi số với ERP SAP B1 sẽ giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tổ chức và thực hiện 2 hệ thống riêng lẻ để đáp ứng trong quá trình dịch chuyển từ VAS sang IFRS.

Các tính năng sau sẽ hỗ trợ thiết lập và cấu hình nhằm hỗ trợ việc lập báo cáo có liên quan đến IFRS

Chart of Accounts:

Hệ thống tài khoản kế toán linh hoạt cho phép tạo các tài khoản sử dụng cho chuẩn mực IFRS song song với các tài khoản thuộc VAS, tạo thuận lợi xây dựng cấu trúc tài khoản theo hướng:

  • Common Accounts: các tài khoản dùng chung cho cả 2 chuẩn mực
  • VAS accounts: các tài khoản sử dụng riêng cho chuẩn mực VAS
  • IFRS accounts: các tài khoản sử dụng riêng cho chuẩn mực IFRS

Theo đó báo cáo tài chính theo chuẩn VAS sẽ được cấu thành từ Common accounts + VAS account. Trong khi đó thông tin cho báo cáo theo chuẩn IFRS sẽ được kết hợp từ Common accounts + IFRS accounts

Advance G/L Account Determination

Chức năng giúp cấu hình các định khoản kế toán theo các yêu cầu đặc thù dựa vào các thông tin giao dịch thuộc IFRS/VAS hoặc bất kỳ thông tin bổ sung khác.

Reference Field Links

Chức năng liên kết và tham chiếu các thông tin giữa chứng từ gốc và phiếu hạch toán, giúp kế toán viên dễ dàng xác định các điều kiện thương mại để từ đó thực hiện điều chỉnh/tuân thủ hạch toán theo yêu cầu của IFRS/VAS

Financial Report Templates

Hỗ trợ khả năng tạo các mẫu báo cáo linh hoạt với các khai báo: dễ dàng tạo các báo cáo theo chuẩn IFRS và VAS chỉ bằng các thao tác đơn giản

Fixed Assets

Chức năng quản lý tài sản cố định cho phép thực hiện khấu hao song song theo nhiều tiêu chí (IFRS / VAS)

 

Kết luận

Việc ứng dụng ERP hỗ trợ IFRS không chỉ là giải pháp công nghệ mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Với tầm nhìn dài hạn và những lợi ích vượt trội, ERP hỗ trợ IFRS sẽ là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa quy trình quản trị và đạt được sự phát triển bền vững trong tương lai.


Tài nguyên khác để gia tăng kiến thức và hiểu biết của bạn về hệ thống ERP SAP Business One

SMARTIS – HƠN 15 NĂM KINH NGHIỆM TRIỂN KHAI ERP SAP BUSINESS ONE

🌐 Website: www.smartis.com.vn/www.cloud.smartis.com.vn
📧 Email: info@smartis.com.vn
🏢 Văn phòng tại: 116 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 076 383 8090

Tel: 076 383 8090